trịnh tùng中文是什么意思
发音:
"trịnh tùng" en Anglais "trịnh tùng" en Chinois
中文翻译手机版
- 郑松
- "trịnh tráng" 中文翻译 : 郑梉
- "trịnh bồng" 中文翻译 : 郑槰
- "trịnh cương" 中文翻译 : 郑棡
- "trịnh công sơn" 中文翻译 : 郑公山
- "dynastie trịnh" 中文翻译 : dynastie trịnh; 郑主
- "trịnh doanh" 中文翻译 : 郑楹
- "trịnh giang" 中文翻译 : 郑杠
- "trịnh sâm" 中文翻译 : 郑森 (越南)
- "trịnh tạc" 中文翻译 : 郑柞
- "Đặng thị ngọc thịnh" 中文翻译 : 邓氏玉盛
- "district de thạnh trị" 中文翻译 : 盛治县
- "trịnh cán" 中文翻译 : 郑檊
- "trịnh căn" 中文翻译 : 郑根
- "trịnh cối" 中文翻译 : 郑桧
- "trịnh khải" 中文翻译 : 郑棕
- "trịnh kiểm" 中文翻译 : 郑检
- "trịnh xuân thanh" 中文翻译 : 郑春青
- "bataille de quảng trị" 中文翻译 : 第一次广治战役
- "province de quảng trị" 中文翻译 : province de quảng trị; 广治省
- "trần anh hùng" 中文翻译 : 陈英雄
- "Đặng thùy trâm" 中文翻译 : 唐翠沉
- "trần nhân tông" 中文翻译 : 陈仁宗
- "trần thánh tông" 中文翻译 : 陈圣宗
- "film réalisé par trần anh hùng" 中文翻译 : 陈英雄电影
- "tr奈特" 中文翻译 : t.r. knight
- "ts entertainment" 中文翻译 : TS娛乐
相关词汇
相邻词汇
trịnh tùng的中文翻译,trịnh tùng是什么意思,怎么用汉语翻译trịnh tùng,trịnh tùng的中文意思,trịnh tùng的中文,trịnh tùng in Chinese,trịnh tùng的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。